Có 2 kết quả:
千里鵝毛 qiān lǐ é máo ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ ㄇㄠˊ • 千里鹅毛 qiān lǐ é máo ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ ㄇㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) goose feather sent from afar (idiom); a trifling gift with a weighty thought behind it
(2) also written 千里送鵝毛|千里送鹅毛[qian1 li3 song4 e2 mao2]
(2) also written 千里送鵝毛|千里送鹅毛[qian1 li3 song4 e2 mao2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) goose feather sent from afar (idiom); a trifling gift with a weighty thought behind it
(2) also written 千里送鵝毛|千里送鹅毛[qian1 li3 song4 e2 mao2]
(2) also written 千里送鵝毛|千里送鹅毛[qian1 li3 song4 e2 mao2]
Bình luận 0